Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Endeavor


Endeavor [Endeavor] BrE NAmE
the name of a US ↑space shuttle (= spacecraft that can be used again) used by ↑NASA. It first flew in 1992 and was used by ↑astronauts in 1993 to repair the ↑Hubble Space Telescope.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "endeavor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.