Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Eastertime


East·er·time [Eastertime] BrE [ˈiːstətaɪm] NAmE [ˈiːstərtaɪm] noun uncountable, countable
= Easter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.