Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
DNA



DNA [DNA] BrE [ˌdiː en ˈeɪ] NAmE [ˌdiː en ˈeɪ] noun uncountable (chemistry)
deoxyribonucleic acid (the chemical in the cells of animals and plants that carries ↑genetic information and is a type of ↑nucleic acid )
a DNA test

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "DNA"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.