Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
coronation



cor·on·ation [coronation coronations] BrE [ˌkɒrəˈneɪʃn] NAmE [ˌkɔːrəˈneɪʃn] NAmE [ˌkɑːrəˈneɪʃn] noun
a ceremony at which a crown is formally placed on the head of a new king or queen

Word Origin:
late Middle English: via Old French from medieval Latin coronatio(n-), from coronare ‘to crown, adorn with a garland’, from corona ‘wreath, chaplet’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coronation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.