Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Caesar salad


Caesar salad f13 BrE [ˌsiːzə ˈsæləd] NAmE [ˌsiːzər ˈsæləd] noun uncountable, countable
a salad of ↑lettuce and ↑croutons served with a mixture of oil, lemon juice, egg, etc.

Word Origin:
[Caesar salad] named after Caesar Cardini, the Mexican restaurateur who invented it in 1924.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.