Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
beano


beano 7 [beano beanos] BrE [ˈbiːnəʊ] NAmE [ˈbiːnoʊ] noun (pl. beanos)(BrE, informal)
a party

Word Origin:
late 19th cent.: abbreviation of ↑beanfeast.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beano"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.