Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
AC


AC [AC] BrE [ˌeɪ ˈsiː] NAmE [ˌeɪ ˈsiː] abbreviation
1. (also ac, a/c) (especially NAmE) ↑air conditioning
2.alternating current
compare direct current
See also:a/c


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.