Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
鼓舌


鼓舌 cổ thiệt
  1. (Cố) Khua lưỡi. Ngb Chỉ sự ăn nói giảo hoạt. ◇Trang Tử : Diêu thần cổ thiệt, thiện sanh thị phi , (Đạo Chích ) Khua môi múa mỏ, chuyên đặt ra điều thị phi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.