Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 196 鳥 điểu [12, 23] U+9DF8
鷸 duật
鹬 yu4, shu4
  1. Chim dẽ giun, một giống chim mỏ dài, ngoài đầu mỏ thì rắn, trong có da mỏng bao bọc, lưng sắc như tro, có hoa trắng, ngực và bụng trắng toát, hay ở ngoài đồng ăn sâu, cá nhỏ.

蚌鷸相持 bạng duật tương trì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.