Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 195 魚 ngư [8, 19] U+9BE2
鯢 nghê
鲵 ni2
  1. Con cá kình (voi) cái gọi là nghê.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.