Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 178 韋 vi [3, 12] U+97CC
韌 nhận
韧 ren4
  1. (Tính) Mềm và dai. ◎Như: kiên nhận bền bỉ.
  2. (Danh) Thứ da thuộc mềm mà lại bền.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.