Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
陫側


陫側 phỉ trắc
  1. Xót thương, buồn khổ. ◇Khuất Nguyên : Hoành lưu thế hề sàn viên, ẩn tư quân hề phỉ trắc , (Cửu ca , Tương Phu nhân ) Gạt ngang dòng lệ hề chảy ròng ròng không thôi, thầm nhớ tới nàng hề buồn đau.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.