Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 170 阜 phụ [0, 8] U+961C
阜 phụ
fu4
  1. Núi đất, đống đất, gò đất.
  2. To lớn.
  3. Nhiều nhõi, thịnh vượng. ◎Như: ân phụ giàu có đông đúc.
  4. Béo.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.