Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
谿


Bộ 150 谷 cốc [10, 17] U+8C3F
谿 khê
xi1, qi1
  1. Lạch, khe nước trong núi. Cũng viết là khê .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.