Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [5, 12] U+8A52
詒 di
诒 yi2, dai4, tai2
  1. Đưa tặng. ◎Như: di thư đưa thơ cho.
  2. Di truyền, để lại.
  3. Cùng nghĩa với chữ di .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.