Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
袈裟


袈裟 ca sa, cà sa
  1. Áo của tu sĩ Phật Giáo, may bằng nhiều mảnh vải đủ loại, đủ màu sắc xin được của các thí chủ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.