Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [12, 16] U+854A
蕊 nhị
rui3, juan3
  1. (Danh) Nhụy hoa. ◎Như: hùng nhị nhụy đực, thư nhị nhụy cái.
  2. (Danh) Đài hoa, hoa. ◇Hoàng Sào : Nhị hàn hương lãnh điệp nan lai (Đề cúc hoa ) Hoa lạnh hương nhạt bướm khó lại.
  3. (Tính) Um tùm (cây cỏ).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.