Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+8523
蔣 tương, tưởng
蒋 jiang3, jiang1
  1. (Danh) Tên cây, tức giao bạch .
  2. Một âm là tưởng. (Danh) Nước Tưởng, thời Xuân Thu. Nay thuộc Hà Nam.
  3. (Danh) Họ Tưởng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.