Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [9, 13] U+8469
葩 ba
pa1
  1. Hoa. ◇Trần Nhân Tông : Ngũ xuất viên ba kim niễn tu (Tảo mai ) Hoa tròn năm cánh, tua điểm vàng.
  2. Hoa lệ, đẹp đẽ. ◇Hàn Dũ : Thi chánh nhi ba (Tiến học giải ) Thi Kinh thì chính đính và đẹp đẽ.

葩國詞章 ba quốc từ chương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.