Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [7, 11] U+811A
脚 cước
腳 jiao3, jue2
  1. Tục dùng như chữ cước .
  2. Giản thể của chữ

鴨脚 áp cước
鴨脚獸 áp cước thú



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.