Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 121 缶 phẫu [14, 20] U+7F4C
罌 anh
罂 ying1
  1. Cái bình phình giữa, miệng nhỏ bụng to. ◇Liêu trai chí dị : Thất ngung nhất anh trữ giai uấn (Phiên Phiên ) Góc nhà có một cái bình chứa rượu ngon.

罌粟殻 anh túc xác
罌粟花 anh túc hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.