Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [6, 12] U+7D4F
絏 tiết
xie4, yi4
  1. Cương ngựa. ◎Như: chữ tiết , có khi viết là .
  2. Luy tiết dây trói kẻ có tội, xiềng xích.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.