Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [5, 11] U+7D2C
紬 trừu
chou2, chou1
  1. Trừu, một thứ dệt bằng tơ to.
  2. Quấn sợi, xe sợi.
  3. Kéo ra. ◎Như: trừu dịch gỡ kéo đầu mối ra.
  4. Chắp nhặt.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.