Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
紅塵


紅塵 hồng trần
  1. Thế tục, cõi đời, nơi phồn hoa náo nhiệt. ☆Tương tự: trần phàm , trần thế . ★Tương phản: không môn .
  2. Bụi bặm, trần ai.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.