Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 118 竹 trúc [19, 25] U+7C69
籩 biên
笾 bian1
  1. (Danh) Cái biên, ngày xưa dùng để bày hoa quả và xôi để cúng tế. ◇Thi Kinh : Biên đậu hữu tiễn (Tiểu nhã , Phạt mộc ) Những đĩa thức ăn (được bày ra) có hàng lối.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.