Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
籠絡


籠絡 lung lạc
  1. Lunglạc là hai khí cụ để cùm kẹp súc vật. Ngb Dùng quyền lực hoặc thủ đoạn chế ngự người khác. Tống sử : Tự Thái Kinh đắc chánh, sĩ đại phu vô bất thụ kì lung lạc , (Hồ An Quốc truyện ) Từ khi Thái Kinh nắm được quyền chính, sĩ phu không chịu áp chế.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.