Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 104 疒 nạch [5, 10] U+75B5
疵 tì
ci1, zi1, zhai4, ji4
  1. Bệnh.
  2. Lầm lỗi, có ý khắc trách quá gọi là xuy mao cầu tì bới lông tìm vết.

吹毛求疵 xuy mao cầu tì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.