Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 97 瓜 qua [11, 16] U+74E2
瓢 biều
piao2
  1. (Danh) Cái bầu, lấy vỏ quả bầu chế ra đồ đựng rượu, đựng nước, gọi là biều. ◎Như: tửu biều bầu rượu. Xem chữ hồ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.