Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
混血兒


混血兒 hỗn huyết nhi
  1. Con lai (cha mẹ không cùng huyết thống chủng tộc).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.