Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [5, 8] U+6CBC
沼 chiểu
zhao3
  1. (Danh) Ao nước. ◎Như: chiểu trạch ao đầm. ◇Chu Văn An : Ngư phù cổ chiểu long hà tại (Miết trì ) Cá nổi trong ao xưa, rồng ở chốn nào?




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.