Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [14, 18] U+6AC2
櫂 trạo, trạc
zhao4, zhuo1
  1. Cái mái chèo dài.
  2. Tiếng gọi chung về thuyền bè.
  3. Một âm là trạc. Mọc thẳng, tả cái dáng cành cây đâm thẳng lên.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.