Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
根腳


根腳 căn cước
  1. Cái rễ và chân đứng. Ngb Cơ sở.
  2. Tên tuổi quê quán một người.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.