Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [5, 9] U+67D9
柙 hiệp, giáp
xia2, jia3, ya1
  1. Cái cũi (cũi nhốt loài thú dữ).
  2. Cái hộp đựng gươm.
  3. Một âm là giáp. Cây giáp.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.