Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
枝節


枝節 chi tiết
  1. Cành cây và đốt cây. Ngb Những cái nhỏ nhặt, phụ thuộc trong cái toàn thể.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.