Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 63 戶 hộ [8, 12] U+6249
扉 phi
fei1
  1. (Danh) Cánh cửa. ◎Như: đan phi cửa son (cửa nhà vua), sài phi cửa phên (nói cảnh nhà nghèo). ◇Nguyễn Du : Tà nhật yểm song phi (Sơn Đường dạ bạc ) Mặt trời tà ngậm chiếu cửa sổ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.