Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 53 广 nghiễm [5, 8] U+5E96
庖 bào
pao2
  1. (Danh) Bếp, nhà bếp.
  2. (Danh) Người làm bếp, đầu bếp. ◎Như: bào đinh người đầu bếp, danh bào người đầu bếp danh tiếng.

庖丁 bào đinh
庖人 bào nhân
庖廚 bào trù
庖正 bào chính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.