Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
居室


居室 cư thất
  1. Nhà ở.
  2. Ở chung. Như Nam nữ cư thất trai gái ở chung.
  3. Chỗ tù tội ở.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.