Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 41 寸 thốn [12, 15] U+5C0E
導 đạo
导 dao3, dao4
  1. (Động) Dẫn đưa, dẫn đường. ◎Như: tiền đạo đi trước dẫn đường.
  2. (Động) Chỉ bảo, khai mở. ◎Như: khai đạo mở lối, huấn đạo dạy bảo.
  3. (Động) Truyền, dẫn. ◎Như: đạo điện dẫn điện, đạo nhiệt dẫn nhiệt.

指導 chỉ đạo
領導 lĩnh đạo
前導 tiền đạo
倡導 xướng đạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.