Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 40 宀 miên [8, 11] U+5BC5
寅 dần
yin2
  1. Chi Dần, một chi trong mười hai chi. Từ ba giờ sáng đến năm giờ sáng là giờ Dần.
  2. Kính.
  3. Cùng làm quan với nhau gọi là đồng dần , quan lại chơi với nhau gọi là dần nghị .

寅月 dần nguyệt
寅畏 dần úy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.