Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
家眷


家眷 gia quyến
  1. Những người thân thuộc trong một nhà. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Sai nhân hộ vệ Huyền Đức gia quyến, bất hứa kinh nhiễu , (Đệ nhị thập ngũ hồi) Sai người hộ vệ gia quyến Huyền Đức, khỏi bị quấy nhiễu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.