Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
定命


定命 định mệnh
  1. Số mệnh do trời sắp đặt. ☆Tương tự: định số , thiên mệnh .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.