Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [17, 20] U+5B43
孃 nương
niang2, nang2, rang2, rang3
  1. Xem chữ nương .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.