Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大洋


大洋 đại dương
  1. Trên mặt địa cầu có năm biển lớn, như Thái bình dương , Đại tây dương, 西.
  2. Tiền bạc thời xưa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.