Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [16, 19] U+58DF
壟 lũng
垄 long3
  1. Cái mả.
  2. Cái gò.
  3. Lũng đoạn kẻ tài mưu lợi. Choán nơi tiện lợi của người mà lõng hết lời vào mình.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.