Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [8, 11] U+57DF
域 vực
yu4
  1. Bờ cõi.
  2. Nước. ◎Như: Tây Vực 西 nước phía Tây.
  3. Trong khu vực mồ mả.

境域 cảnh vực
畛域 chẩn vực
疆域 cương vực
邦域 bang vực
地域 địa vực
塋域 doanh vực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.