Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
困苦


困苦 khốn khổ
  1. Nghèo khốn, cực khổ. ☆Tương tự: bần khốn , khốn nan , tật khổ , gian nan , gian khổ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.