Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [12, 15] U+564D
噍 tiếu, tiêu, tưu
jiao4, jiao1
  1. Cắn, nhai, nhấm.
  2. Một âm là tiêu. Tiêu sát tiếng chua xót.
  3. Lại một âm là tưu. Chu tưu tiếng chim yến chim sẻ kêu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.