Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [11, 14] U+5614
嘔 ẩu
呕 ou1, ou3, ou4, xu1, ou5
  1. Nôn (nôn ra tiếng).

嘔吐 ẩu thổ
嘔泄 ẩu tiết
嘔瀉 ẩu tả
止嘔 chỉ ẩu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.