Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54C2
哂 sẩn
shen3
  1. Mỉm cười.
  2. Chê cười. ◇Nguyễn Du : Tự sẩn bạch đầu khiếm thu nhập (Thu nhật kí hứng ) Cười mình đầu đã bạc mà thiếu tài thu xếp.

哂納 sẩn nạp
哂笑 sẩn tiếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.