Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
周期


周期 chu kì
  1. Một vòng.
  2. (Lí) Khoảng thời gian đều đặn, trong một hệ thống lúc lắc, kể từ một điểm đi rồi trở lại đúng chỗ cũ, đủ một vòng (tiếng Pháp: période).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.